1. Phạm vi
Phạm vi DN bao gồm DN15mm~600mm(1/2”~24”) và phạm vi PN từ PN1.6MPa~20MPa(ANSI CLASS150~1500) có ren, mặt bích, van một chiều nâng và xoay BW và SW.
2. Cách sử dụng:
2.1 Van này dùng để ngăn dòng chất lỏng chảy ngược vào hệ thống đường ống.
2.2 Vật liệu van được lựa chọn theo phương tiện。
Van 2.2.1WCB thích hợp cho môi trường nước, hơi nước và dầu, v.v.
Van 2.2.2SS thích hợp cho môi trường ăn mòn.
2.3 Nhiệt độ:
2.3.1 WCB thông thường thích hợp với nhiệt độ -29oC ~+425oC
2.3.2Van hợp kim phù hợp với nhiệt độ 550oC
Van 2.3.3SS phù hợp với nhiệt độ-196oC ~ + 200oC
3. Đặc điểm cấu trúc và hiệu suất
3.1 Cấu trúc cơ bản như sau:
3.2 PTFE và than chì linh hoạt được sử dụng cho miếng đệm dễ hư hỏng để đảm bảo hiệu suất bịt kín.
(A) Hàn van một chiều nâng tự hàn kín áp suất cao
(B) Van kiểm tra nâng rèn hàn
(C) Van một chiều nâng BW (D) Van một chiều mặt bích
- Thân 2. Đĩa 3. Trục 4. Miếng đệm 5. Nắp ca-pô
(E) Van một chiều xoay BW
(F) Kiểm tra xoay mặt bích
3.3 Vật liệu thành phần chính
Tên | Vật liệu | Tên | Vật liệu |
Thân hình | Thép cacbon, SS, thép hợp kim | Trục chốt | SS, Cr13 |
Con dấu chỗ ngồi | Bề mặt13Cr, STL, Cao su | ách | Thép cacbon, SS, thép hợp kim |
đĩa | Thép cacbon, SS, thép hợp kim | Vòng đệm | PTFE, than chì linh hoạt |
Cánh tay rocker | Thép cacbon, SS, thép hợp kim | Ca bô | Thép cacbon, SS, thép hợp kim |
3.4 Biểu đồ hiệu suất
Đánh giá | Kiểm tra sức mạnh (MPa) | Kiểm tra con dấu (MPa) | Kiểm tra kín khí (MPa) |
Lớp150 | 3.0 | 2.2 | 0,4 ~ 0,7 |
Lớp300 | 7,7 | 5,7 | 0,4 ~ 0,7 |
Lớp600 | 15.3 | 11.3 | 0,4 ~ 0,7 |
Lớp900 | 23,0 | 17,0 | 0,4 ~ 0,7 |
Lớp1500 | 38,4 | 28,2 | 0,4 ~ 0,7 |
Đánh giá | Kiểm tra sức mạnh (MPa) | Kiểm tra con dấu (MPa) | Kiểm tra kín khí (MPa) |
16 | 2.4 | 1,76 | 0,4 ~ 0,7 |
25 | 3,75 | 2,75 | 0,4 ~ 0,7 |
40 | 6.0 | 4.4 | 0,4 ~ 0,7 |
64 | 9,6 | 7.04 | 0,4 ~ 0,7 |
100 | 15,0 | 11.0 | 0,4 ~ 0,7 |
160 | 24.0 | 17,6 | 0,4 ~ 0,7 |
200 | 30,0 | 22.0 | 0,4 ~ 0,7 |
4. Lý thuyết công việc
Van một chiều tự động mở và đóng đĩa để ngăn chặn dòng trung bình chảy ngược lại.
5. Tiêu chuẩn van áp dụng nhưng không giới hạn:
(1)API 6D-2002 (2)ASME B16.5-2003
(3)ASME B16.10-2000 (4)API 598-2004
(5)GB/T 12235-1989 (6)GB/T 12236-1989
(7)GB/T 9113.1-2000 (8)GB/T 12221-2005 (9)GB/T 13927-1992
6. Lưu trữ & Bảo trì & Lắp đặt & Vận hành
6.1 Van phải được bảo quản trong phòng khô ráo và thông gió tốt. Các đầu lối đi phải được đậy bằng nắp.
6.2 Các van khi bảo quản lâu ngày phải được kiểm tra và làm sạch thường xuyên, đặc biệt là mặt tựa để tránh hư hỏng và mặt tựa phải được phủ một lớp dầu chống rỉ.
6.3 Phải kiểm tra việc đánh dấu van để tuân thủ việc sử dụng.
6.4 Khoang van và bề mặt bịt kín phải được kiểm tra trước khi lắp đặt và loại bỏ bụi bẩn nếu có.
6.5Hướng mũi tên phải giống với hướng dòng chảy.
6.6 Van một chiều dạng đĩa nâng phải được lắp đặt thẳng đứng với đường ống. Van kiểm tra đĩa ngang nâng nên được lắp đặt theo chiều ngang với đường ống.
6.7 Cần kiểm tra độ rung và lưu ý sự thay đổi áp suất trung bình của đường ống để tránh ảnh hưởng của nước.
- Sự cố có thể xảy ra, nguyên nhân và biện pháp khắc phục
Sự cố có thể xảy ra | nguyên nhân | Biện pháp khắc phục |
Đĩa không thể mở hoặc đóng |
| |
Sự rò rỉ |
| |
Tiếng ồn và độ rung |
|
8. Bảo hành
Sau khi van được đưa vào sử dụng, thời gian bảo hành của van là 12 tháng, nhưng không quá 18 tháng kể từ ngày giao hàng. Trong thời gian bảo hành, nhà sản xuất sẽ cung cấp dịch vụ sửa chữa hoặc phụ tùng thay thế miễn phí cho những hư hỏng do vật liệu, tay nghề hoặc hư hỏng với điều kiện hoạt động đó là chính xác.
Thời gian đăng: Nov-10-2020